Phiên âm : chǎo sháo.
Hán Việt : sao chước.
Thuần Việt : chảo có cán; lập là.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chảo có cán; lập là. 炒菜用的帶柄的鐵鍋, 形狀像勺子.