VN520


              

炎方

Phiên âm : yán fāng.

Hán Việt : viêm phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phiếm chỉ phương nam (vùng đất khí hậu nóng). ◇Bạch Cư Dị 白居易: Mỗi nhân độc thử bi thân cố, Đa tại viêm phương chướng hải trung 每因毒暑悲親故, 多在炎方瘴海中 (Hạ nhật dữ Nhàn thiền sư lâm hạ tị thử 夏日與閑禪師林下避暑).