Phiên âm : chuī zhou.
Hán Việt : xuy trửu.
Thuần Việt : bàn chải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn chải (cọ nồi, cọ bát). 刷洗鍋碗等的炊事用具.