VN520


              

灰頭土臉

Phiên âm : huī tóu tǔ liǎn.

Hán Việt : hôi đầu thổ kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mặt mày bẩn thỉu. § Cũng nói bồng đầu cấu diện 蓬頭垢面.
♦Tỉ dụ chẳng còn mặt mũi gì nữa, mất hết thể diện. ◎Như: thùy khiếu nhĩ yếu khứ nhạ tha, tự thảo một thú, cảo đắc hôi đầu thổ kiểm hồi lai 誰叫你要去惹他, 自討沒趣, 搞得灰頭土臉回來.


Xem tất cả...