Phiên âm : huī dǐng.
Hán Việt : hôi đính.
Thuần Việt : mái nhà trát vôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mái nhà trát vôi. 抹石灰而不蓋瓦的房頂.