Phiên âm : dēng liàng r.
Hán Việt : đăng lượng nhân.
Thuần Việt : đèn; đèn đuốc; đèn đóm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn; đèn đuốc; đèn đóm灯的光亮;灯火屋里还有灯亮儿,他还没有睡。wū li hái yǒu dēngliàng er, tā hái méiyǒu shuì.trong phòng còn đèn, anh ấy vẫn chưa ngủ.