VN520


              

火箭

Phiên âm : huǒ jiàn.

Hán Việt : hỏa tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Công cụ có năng lực phún xạ phóng lên không gian phi thuyền, vệ tinh nhân tạo hoặc làm thành vũ khí bắn đầu đạn. ◎Như: hỏa tiễn đạn 火箭彈.
♦Một thứ binh khí thời xưa, dùng vật dẫn hỏa buộc trên mũi tên, bắn đi để thiêu hủy quân địch.


Xem tất cả...