VN520


              

火性強陽

Phiên âm : huǒ xìng qiáng yáng.

Hán Việt : hỏa tính cường dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

性情剛猛, 精力旺盛。明.葉憲祖《易水寒》第四折:「也也也!也都是火性強陽。閃閃閃!閃出個袖裡青蛇八尺長。」


Xem tất cả...