Phiên âm : huǒ xìng qiáng yáng.
Hán Việt : hỏa tính cường dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性情剛猛, 精力旺盛。明.葉憲祖《易水寒》第四折:「也也也!也都是火性強陽。閃閃閃!閃出個袖裡青蛇八尺長。」