Phiên âm : guàn dǐng.
Hán Việt : quán đính.
Thuần Việt : nghi thức xối nước lên đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghi thức xối nước lên đầu. 佛教的一種儀式, 凡繼承阇梨位或弟子入門的, 須先經師父用水或醍醐灌灑頭頂.