Phiên âm : guàn cháng.
Hán Việt : quán tràng.
Thuần Việt : súc ruột; rửa ruột .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
súc ruột; rửa ruột (bơm nước, thuốc hoặc chất dinh dưỡng). 為了清洗腸道、治療疾病等, 把水、液體藥物等從肛門灌到腸內.