VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
灌溉
Phiên âm :
guàngài.
Hán Việt :
quán cái.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
灌溉農田
灌制 (guàn zhì) : quán chế
灌注 (guàn zhù) : quán chú
灌溉渠 (guàngài qú) : mương tưới; mương máng; mương phai
灌酒 (guàn jiǔ) : quán tửu
灌注器 (guàn zhù qì) : quán chú khí
灌浆 (guàn jiāng) : phun xi măng
灌救 (guàn jiù) : quán cứu
灌迷湯 (guàn mí tāng) : quán mê thang
灌園食力 (guàn yuán shí lì) : quán viên thực lực
灌米湯 (guàn mǐ tang) : rót mật vào tai; phỉnh phờ; phỉnh nịnh; nói ngọt
灌頂 (guàn dǐng) : nghi thức xối nước lên đầu
灌肠 (guàn chang) : dồi; xúc xích
灌木林 (guàn mù lín) : cây cối
灌滌 (guàn dí) : quán địch
灌區 (guàn qū) : khu vực tưới tiêu; khu vực được tưới nước
灌水 (guàn shuǐ) : quán thủy
Xem tất cả...