Phiên âm : guàn qū.
Hán Việt : quán khu.
Thuần Việt : khu vực tưới tiêu; khu vực được tưới nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khu vực tưới tiêu; khu vực được tưới nước. 指某一水利灌溉工程的受益區域.