Phiên âm : fèn quán.
Hán Việt : 瀵 tuyền.
Thuần Việt : suối phun.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suối phun. 從地層深處噴出地表的水, 含有氮、磷、鉀等元素, 用于灌溉, 肥效顯著.