VN520


              

瀚海

Phiên âm : hàn hǎi.

Hán Việt : hãn hải.

Thuần Việt : sa mạc Gobi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sa mạc Gobi (sa mạc lớn thuộc Mông Cổ). 蒙古大沙漠.

♦Sa mạc lớn ở Mông Cổ 蒙古. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: Tiêu Quan giác Hãn Hải ngung 蕭關角瀚海隅 Xó Tiêu Quan, góc Hãn Hải. § Bà Đoàn Thị Điểm dịch thơ: Chẳng nơi Hãn Hải thì miền Tiêu Quan. ◇Sầm Tham 岑參: Hãn Hải lan can bách trượng băng, Sầu vân thảm đạm vạn lí ngưng 瀚海闌乾百丈冰, 愁雲慘澹萬里凝 (Bạch tuyết ca tống Vũ phán quan quy kinh 雪歌送武判官歸京).