VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瀕于
Phiên âm :
bīn yú.
Hán Việt :
tần vu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
瀕于危竟.
瀕于 (bīn yú) : tần vu
瀕臨 (bīn lín) : tần lâm
瀕河 (bīn hé) : bờ sông; gần sông
瀕危 (bīn wēi) : lâm nguy; sắp nguy
瀕近 (bīn jìn) : gần sát; gần
瀕海 (bīn hǎi) : giáp biển; gần biển
瀕死 (bīn sǐ) : gần chết; sắp chết