Phiên âm : pù bù.
Hán Việt : bộc bố .
Thuần Việt : thác nước; thác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thác nước; thác. 從山壁上或河身突然降落的地方流下的水, 遠看好像掛著的白布.