VN520


              

濟貧

Phiên âm : jì pín.

Hán Việt : tế bần.

Thuần Việt : tế bần; giúp người nghèo; cứu giúp người nghèo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tế bần; giúp người nghèo; cứu giúp người nghèo. 救濟貧苦的人.


Xem tất cả...