Phiên âm : jì pín.
Hán Việt : tế bần.
Thuần Việt : tế bần; giúp người nghèo; cứu giúp người nghèo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tế bần; giúp người nghèo; cứu giúp người nghèo. 救濟貧苦的人.