Phiên âm : jǐ jǐ.
Hán Việt : tể tể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人才濟濟.
♦Đông đúc, đông người. ◎Như: nhân tài tể tể 人才濟濟 nhân tài đông đúc.♦Chỉnh tề, uy nghi. ◇Tả Tư 左思: Tế tế kinh thành nội, Hách hách vương hầu cư 濟濟京城內, 赫赫王侯居 (Vịnh sử 詠史) Trong kinh đô uy nghi, đồ sộ, Các bậc vương hầu hiển hách ở.