VN520


              

濟濟

Phiên âm : jǐ jǐ.

Hán Việt : tể tể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人才濟濟.

♦Đông đúc, đông người. ◎Như: nhân tài tể tể 人才濟濟 nhân tài đông đúc.
♦Chỉnh tề, uy nghi. ◇Tả Tư 左思: Tế tế kinh thành nội, Hách hách vương hầu cư 濟濟京城內, 赫赫王侯居 (Vịnh sử 詠史) Trong kinh đô uy nghi, đồ sộ, Các bậc vương hầu hiển hách ở.


Xem tất cả...