Phiên âm : zhuó dù.
Hán Việt : trọc độ.
Thuần Việt : tính chất đục; tính chất không trong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính chất đục; tính chất không trong. 液體中懸浮粒的多少.