VN520


              

激酶

Phiên âm : jī méi.

Hán Việt : kích 酶 .

Thuần Việt : men kích thích; men.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

men kích thích; men. 具有刺激作用的酶, 某些酶從細胞中分泌出來以后, 必須經過激酶的刺激才有作用.


Xem tất cả...