VN520


              

激烈

Phiên âm : jī liè.

Hán Việt : kích liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

百米賽跑是一項很激烈的運動.

♦Âm điệu cao mạnh. ◇Lí Bạch 李白: Huyền thanh hà kích liệt, Phong quyển nhiễu phi lương 弦聲何激烈, 風捲遶飛梁 (Nghĩ cổ 擬古).
♦Hăng hái, kích động phẫn khái. ◎Như: tâm trung thậm thị kích liệt 心中甚是激烈.
♦Mạnh mẽ, sôi nổi, cường liệt, mãnh liệt. ◇Lí Bạch 李白: Cuồng phong kích liệt phiên xuân đào 狂風激烈翻春濤 (Đề Cát Châu Long khê 題吉州龍溪).


Xem tất cả...