Phiên âm : jī zhuó yáng qīng.
Hán Việt : kích trọc dương thanh.
Thuần Việt : gạn đục khơi trong; trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạn đục khơi trong; trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tốt. 沖去污水, 讓清水上來. 比喻抨擊壞人壞事, 獎勵好人好事. 也叫揚清激濁.