VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
激切
Phiên âm :
jī qiè.
Hán Việt :
kích thiết.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
言辭激切.
激化 (jī huà) : trở nên gay gắt; mãnh liệt; dữ dội
激奮 (jī fèn) : xúc động; phấn chấn; hăng; hăm hở
激昂 (jīáng) : kích ngang
激素 (jī sù) : kích thích tố; hoóc-môn
激光唱機 (jī guāng chàng jī) : kích quang xướng cơ
激將 (jī jiàng) : kích tương
激昂慷慨 (jīáng kāng kǎi) : sục sôi chí khí; sục sôi nghĩa khí
激揚 (jī yáng) : kích dương
激賞 (jī shǎng) : tán thưởng; đánh giá cao
激光唱片 (jī guāng chàng piàn) : Đĩa cd
激問 (jī wèn) : kích vấn
激荡 (jī dàng) : xao động; gập ghềnh
激光器 (jī guāng qì) : máy phát la-de
激烈 (jī liè) : kích liệt
激蕩 (jī dàng) : kích đãng
激情 (jī qíng) : tình cảm mãnh liệt; cảm xúc mạnh mẽ
Xem tất cả...