Phiên âm : zé chē.
Hán Việt : trạch xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tức là há trạch xa 下澤車. Một loại xe nhỏ, tiện đi ở chỗ ao hồ. ◇Trương Giai Dận 張佳胤: Đồng trụ công danh thảng nan tựu, Trạch xa khoản đoạn nhậm ngô chi 銅柱功名倘難就, 澤車款段任吾之 (Ô man than 烏蠻灘).