VN520


              

潮位

Phiên âm : cháo wèi.

Hán Việt : triều vị .

Thuần Việt : mực thuỷ triều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mực thuỷ triều. 受潮汐影響而漲落的水位.


Xem tất cả...