Phiên âm : rùn lì.
Hán Việt : nhuận lệ .
Thuần Việt : giá nhuận bút; lệ nhuận bút; tiêu chuẩn nhuận bút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá nhuận bút; lệ nhuận bút; tiêu chuẩn nhuận bút. 潤格.