Phiên âm : qián líu.
Hán Việt : tiềm lưu .
Thuần Việt : mạch nước ngầm; dòng nước ngầm; tình cảm thầm kín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạch nước ngầm; dòng nước ngầm; tình cảm thầm kín. 潛藏在地底下的水流. 也比喻潛藏在內心深處的感情.