Phiên âm : zhǎng cháo.
Hán Việt : trướng triều .
Thuần Việt : triều dâng; triều lên; nước lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 退潮, 落潮, .
triều dâng; triều lên; nước lên. 潮水升高.