VN520


              

漫無邊際

Phiên âm : màn wú biān jì.

Hán Việt : mạn vô biên tế.

Thuần Việt : không bờ bến; vô biên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. không bờ bến; vô biên. 非常廣闊, 一眼望不到邊.


Xem tất cả...