VN520


              

漫灌

Phiên âm : mànguàn.

Hán Việt : mạn quán.

Thuần Việt : tưới tràn; tháo nước vào đồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tưới tràn; tháo nước vào đồng. 一種粗放的灌溉方法, 不平整土地, 也不筑畦, 讓水順著坡往地里流.


Xem tất cả...