Phiên âm : mànguàn.
Hán Việt : mạn quán.
Thuần Việt : tưới tràn; tháo nước vào đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tưới tràn; tháo nước vào đồng. 一種粗放的灌溉方法, 不平整土地, 也不筑畦, 讓水順著坡往地里流.