Phiên âm : màn yóu.
Hán Việt : mạn du.
Thuần Việt : dạo chơi; ngao du; đi chơi.
Đồng nghĩa : 周游, .
Trái nghĩa : , .
dạo chơi; ngao du; đi chơi. 隨意游玩.