VN520


              

漫卷

Phiên âm : màn juǎn.

Hán Việt : mạn quyển.

Thuần Việt : phấp phới; phần phật .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phấp phới; phần phật (cờ bay). (旗幟)隨風翻卷.


Xem tất cả...