Phiên âm : màn juǎn.
Hán Việt : mạn quyển.
Thuần Việt : phấp phới; phần phật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấp phới; phần phật (cờ bay). (旗幟)隨風翻卷.