Phiên âm : hàn yǔ pīn yīn fāngàn.
Hán Việt : hán ngữ bính âm phương án.
Thuần Việt : cách phiên âm Hán ngữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách phiên âm Hán ngữ. 給漢字注音和拼寫普通話語音的方案, 1958年2月11日第一屆全國人民代表大會第五次會議批準. 這方案采用拉丁字母, 并用附加符號表示聲調, 是幫助學習漢字和推廣普通話的工具.