Phiên âm : hàn bái yù.
Hán Việt : hán bạch ngọc.
Thuần Việt : cẩm thạch; đá hán bạch ngọc; cẩm thạch trắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cẩm thạch; đá hán bạch ngọc; cẩm thạch trắng. 一種白色的大理石, 可以做建筑和雕刻的材料.