Phiên âm : hàn xué.
Hán Việt : hán học .
Thuần Việt : Hán học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Hán học. 漢代人研究經學著重名物、訓詁, 后世因而稱研究經、史、名物、訓詁、考據之學為漢學.