Phiên âm : hàn zì.
Hán Việt : hán tự .
Thuần Việt : chữ Hán; chữ Hoa; chữ Trung quốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ Hán; chữ Hoa; chữ Trung quốc. 記錄漢語的文字. 除極個別的例外, 都是一個漢字代表一個音節.