Phiên âm : hàn xìng.
Hán Việt : hán tính .
Thuần Việt : họ của dân tộc Hán; họ người Hán; Hán tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. họ của dân tộc Hán; họ người Hán; Hán tính. 漢族的姓.