Phiên âm : hàn bǎo bāo.
Hán Việt : hán bảo bao .
Thuần Việt : hamburger; thịt băm viên; hăm-bơ-gơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hamburger; thịt băm viên; hăm-bơ-gơ. 夾牛肉、乳酪等的圓面包.