Phiên âm : hàn chéng.
Hán Việt : hán thành .
Thuần Việt : Hán Thành; Xê-un; Seoul .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hán Thành; Xê-un; Seoul (thủ đô Nam Triều Tiên). 韓國的首都和最大城市, 為于韓國的西北部、仁川以東, 建于14世紀, 1948年它成為韓國首都.