Phiên âm : piǎo bái.
Hán Việt : phiêu bạch.
Thuần Việt : tẩy trắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tẩy trắng. 使本色或帶顏色的纖維、織品等變成白色, 通常使用過氧化氫、漂白粉或二氧化硫.