VN520


              

漂亮

Phiên âm : piào liang.

Hán Việt : phiêu lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長得漂亮.

♦Xinh đẹp, tươi đẹp, mĩ lệ. ◎Như: giá kiện y phục chân phiêu lượng, ngã nhất khán tựu hỉ hoan 這件衣服真漂亮, 我 一看就喜歡.
♦Giỏi, hay, xuất sắc. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Nhĩ khán ngã giá đại ca, thuyết đích thoại hà đẳng phiêu lượng 你看我這大哥, 說的話何等漂亮 (Đệ nhị thập bát hồi).
♦Tỉ dụ thông tình đạt lí. ◎Như: nhĩ biệt thuyết liễu, tái thuyết tựu bất phiêu lượng liễu 你別說了, 再說就不漂亮了.


Xem tất cả...