Phiên âm : yú bà.
Hán Việt : ngư bá.
Thuần Việt : ngư bá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngư bá (tên ác bá, ức hiếp ngư dân.). 占有漁船、漁網等或開魚行剝削、欺壓漁民的惡霸.