Phiên âm : yú wēng.
Hán Việt : ngư ông .
Thuần Việt : ngư ông; ông lão đánh cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngư ông; ông lão đánh cá. 稱年老的漁夫.