Phiên âm : yú gē.
Hán Việt : ngư ca .
Thuần Việt : ngư ca; bài hát của ngư dân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngư ca; bài hát của ngư dân. 漁民所唱的、反映漁民生活的歌曲.