Phiên âm : mǎn zài.
Hán Việt : mãn tái.
Thuần Việt : chở đầy; chứa đầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chở đầy; chứa đầy. 運輸工具裝滿了東西或裝足了規定的噸數.