Phiên âm : gǔn dàn.
Hán Việt : cổn đản .
Thuần Việt : cút đi; xéo đi; cút xéo; cuốn xéo.
Đồng nghĩa : 滾開, .
Trái nghĩa : , .
cút đi; xéo đi; cút xéo; cuốn xéo. 離開;走開(斥責或罵人的話).