Phiên âm : gǔnguā làn shú.
Hán Việt : cổn qua lạn thục .
Thuần Việt : thuộc làu; thuộc như cháo; thuộc làu như cháo chảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuộc làu; thuộc như cháo; thuộc làu như cháo chảy; thuộc lòng. 形容讀書或背書流利純熟.