Phiên âm : gǔnguā liū yuán.
Hán Việt : cổn qua lựu viên.
Thuần Việt : béo tròn béo trục; béo tròn trùng trục; mập núc ní.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
béo tròn béo trục; béo tròn trùng trục; mập núc ních. 滾圓, 多用來形容牲畜肥壯.