VN520


              

滴里嘟嚕

Phiên âm : dī li dū lū.

Hán Việt : tích lí đô lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他腰帶上滴里嘟嚕地掛著好多鑰匙.


Xem tất cả...