VN520


              

滴答

Phiên âm : dī dá.

Hán Việt : tích đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屋里異常寂靜, 只有鐘擺滴答 滴答地響著.


Xem tất cả...